ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industry


industry /'indəstri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nghiệp
heavy industry → công nghiệp nặng
light industry → công nghiệp nhẹ
  sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)
  ngành kinh doanh; nghề làm ăn
tourist industry → ngành kinh doanh du lịch

@industry
  công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…