EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fashion-plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fashion-plate
fashion-plate /'fæʃnpleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tranh kiểu áo, tranh mẫu
người ăn mặc đúng mốt
← Xem thêm từ fashion
Xem thêm từ fashionable →
Từ vựng liên quan
as
ash
at
ate
f
fa
fash
fashion
hi
ion
la
lat
late
on
pl
pla
plat
plate
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…