ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fastenings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fastenings


fastening /'fɑ:sniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buộc, sự trói chặt
  sự đóng chặt, sự cài chặt
  sự thắt chặt nút
  cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…