EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fastigium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fastigium
fastigium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh)
← Xem thêm từ fastigiate
Xem thêm từ fastigiums →
Từ vựng liên quan
as
ast
f
fa
fast
fasti
gi
st
ti
tig
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…