ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fatlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fatlings


fatling /'fætliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…