EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fatlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fatlings
fatling /'fætliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)
← Xem thêm từ fatling
Xem thêm từ fatness →
Từ vựng liên quan
at
f
fa
fat
fatling
in
li
ling
lings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…