EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fatsos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fatsos
fatso /'fætsou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats)
← Xem thêm từ fatsoes
Xem thêm từ fatstock →
Từ vựng liên quan
at
f
fa
fat
fats
fatso
os
so
sos
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…