EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faux pas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faux pas
faux pas /'fou'pɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh dự của mình)
sự vi phạm quy ước xã hội
lời nói lỡ; hành động tếu
← Xem thêm từ fautlessness
Xem thêm từ favi →
Từ vựng liên quan
as
aux
f
fa
pa
pas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…