EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
favi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
favi
favus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh chốc đầu
← Xem thêm từ faux pas
Xem thêm từ favor →
Từ vựng liên quan
av
f
fa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…