EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fawn-colour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fawn-colour
fawn-colour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
màu da nai
← Xem thêm từ fawn
Xem thêm từ fawn-coloured →
Từ vựng liên quan
awn
co
col
colour
f
fa
fawn
lo
lour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…