EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fawning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fawning
fawning /'fɔ:niɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
← Xem thêm từ fawner
Xem thêm từ fawns →
Từ vựng liên quan
awn
awning
f
fa
fawn
in
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…