ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fawning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fawning


fawning /'fɔ:niɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…