EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fax (v)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fax (v)
fax (v)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) gửi điện thư (đt)
← Xem thêm từ fax modem
Xem thêm từ faxed →
Từ vựng liên quan
ax
f
fa
fax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…