ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faxed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faxed


fax

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bản fax
* động từ
  gửi dưới hình thức fax, đánh fax

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…