EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fays
fay /fei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) nàng tiên
← Xem thêm từ fay
Xem thêm từ faze →
Từ vựng liên quan
ay
f
fa
fay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…