EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fco
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fco
fco
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của Anh (Foreign and Commonwealth Office)
← Xem thêm từ FCI
Xem thêm từ fd →
Từ vựng liên quan
co
f
fc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…