EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fd
fd
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Người bảo vệ đức tin (Fidei Defensor)
← Xem thêm từ fco
Xem thêm từ fdhd →
Từ vựng liên quan
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…