fearful /'fiəful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghê sợ, đáng sợ
sợ, sợ hãi, sợ sệt
a fearful look → vẻ sợ hãi
e ngại
(thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ
in a fearful ness → trong một mớ hỗn độn kinh khủng
a fearful liar → một thằng cha nói dối quá tệ
kinh sợ