EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feculence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feculence
feculence /'fekjuləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có cặn
mùi hôi thối
ghét cáu bẩn
← Xem thêm từ feculae
Xem thêm từ feculent →
Từ vựng liên quan
ce
ec
ECU
ecu
en
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…