EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feebly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feebly
feebly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
yếu ớt, yếu đuối
← Xem thêm từ feeblish
Xem thêm từ feed →
Từ vựng liên quan
bl
f
fee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…