EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feeze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feeze
feeze /fi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(như) faze
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu
← Xem thêm từ feetless
Xem thêm từ FEFO (first ended-first out) algorithm →
Từ vựng liên quan
f
fee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…