ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ felines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng felines


feline /'fi:lain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) giống mèo; như mèo
  giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
feline amenities → sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)

danh từ


  (như) felid

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…