ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feller


feller /'fələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đốn, người hạ (cây)
  người đồ tễ (giết trâu bò)
  bộ phận viền (ở máy khâu)

danh từ


  (từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…