ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ felt-base

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng felt-base


felt-base

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lớp lót nỉ; lớp lót các tông ép nhựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…