EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
felt-base
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
felt-base
felt-base
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lớp lót nỉ; lớp lót các tông ép nhựa
← Xem thêm từ felt
Xem thêm từ felted →
Từ vựng liên quan
as
ba
base
el
elt
f
felt
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…