ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ felts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng felts


felt /felt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỉ, phớt
  (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
felt hat → mũ phớt

ngoại động từ


  kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
  bọc bằng nỉ

nội động từ


  kết lại, bết xuống
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…