EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
felts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
felts
felt /felt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nỉ, phớt
(định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
felt hat
→ mũ phớt
ngoại động từ
kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
bọc bằng nỉ
nội động từ
kết lại, bết xuống
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel
← Xem thêm từ felting
Xem thêm từ felty →
Từ vựng liên quan
el
elt
f
felt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…