ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feminine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feminine


feminine /'feminin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà)
  (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái
a feminine noun → danh từ giống cái
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái

Các câu ví dụ:

1. “A feminine Medley” is a documentation project that aims to raise awareness about women’s coping mechanisms with the Vietnamese society’s limitation, prejudice, and gender disparity.


Xem tất cả câu ví dụ về feminine /'feminin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…