EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fence-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fence-time
fence-time /'fens,si:zn/ (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
Phát âm
Ý nghĩa
month) /'fensmʌnθ/ (fence time) /'fenstaim/
danh từ
mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu
← Xem thêm từ fence-sitter
Xem thêm từ fenced →
Từ vựng liên quan
ce
en
f
fen
fence
me
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…