ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fencer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fencer


fencer /'fensə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm hàng rào; người sửa hàng rào
  người vượt rào
  người đánh kiếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…