EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fenceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fenceless
fenceless /'fenslis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hàng rào, không rào dậu
(thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)
← Xem thêm từ fenced
Xem thêm từ fencer →
Từ vựng liên quan
ce
el
en
f
fen
fence
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…