ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fenceless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fenceless


fenceless /'fenslis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có hàng rào, không rào dậu
  (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…