ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fencible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fencible


fencible /'fensibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) tự vệ; dân quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…