EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fencible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fencible
fencible /'fensibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) tự vệ; dân quân
← Xem thêm từ fences
Xem thêm từ fencing →
Từ vựng liên quan
bl
ci
en
f
fen
ible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…