ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fenders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fenders


fender /'fendə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn
  (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa)
  (hàng hải) đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…