ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fenugreek

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fenugreek


fenugreek /'fenjugri:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…