EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fer de lance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fer de lance
fer de lance /,fedə'lɑ:ɳs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp
← Xem thêm từ fep
Xem thêm từ feracious →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
f
la
lan
lance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…