ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feracious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feracious


feracious /fə'reiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tốt, màu mỡ (đất đai...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…