EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feracity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feracity
feracity /fə'ræsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự màu m
← Xem thêm từ feracious
Xem thêm từ ferae nature →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
city
er
era
f
it
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…