EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferae nature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferae nature
ferae nature /'fiəri:nə'tjuəri:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sống tự nhiên, hoang dã
← Xem thêm từ feracity
Xem thêm từ feral →
Từ vựng liên quan
at
er
era
f
nature
ra
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…