ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feral


feral /'fiərəl/ (ferine) /'fiərain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoang dã
  hoang vu, không cày cấy
  cục súc; hung d

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…