EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feriae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feriae
feria
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều ferias, feriae
ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ
← Xem thêm từ feria
Xem thêm từ ferial →
Từ vựng liên quan
er
f
feria
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…