EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferial
ferial /'fiəriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) thường
ferial service
→ buổi lễ thường
← Xem thêm từ feriae
Xem thêm từ ferine →
Từ vựng liên quan
er
f
feria
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…