EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferine
ferine /'fiərəl/ (ferine) /'fiərain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoang dã
hoang vu, không cày cấy
cục súc; hung d
← Xem thêm từ ferial
Xem thêm từ feriness →
Từ vựng liên quan
er
erin
f
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…