EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fernery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fernery
fernery /'fə:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi mọc đầy dương xỉ
bộ sưu tập dương xỉ sống
← Xem thêm từ ferneries
Xem thêm từ fernless →
Từ vựng liên quan
er
erne
f
fern
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…