EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferric
ferric /'ferik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sắt; có sắt
(hoá học) Ferric, (thuộc) sắt
← Xem thêm từ ferriage
Xem thêm từ ferric oxide →
Từ vựng liên quan
er
err
f
ic
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…