EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferriage
ferriage /'feriidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền
← Xem thêm từ ferrety
Xem thêm từ ferric →
Từ vựng liên quan
age
er
err
f
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…