EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferrety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferrety
ferrety /'feriti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như chồn sương
← Xem thêm từ ferrets
Xem thêm từ ferriage →
Từ vựng liên quan
er
err
f
ferret
re
ret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…