ferret /'ferit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
(động vật học) chồn sương, chồn furô
người tìm kiếm, người mật thám
nội động từ
đi săn bằng chồn sương
to go ferreting → đi săn bằng chồn sương
tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
ngoại động từ
săn (thỏ) bằng chồn sương
(+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)