ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ferreous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ferreous


ferreous /'feriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) có chứa sắt
  (thuộc) sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…