ferret /'ferit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
(động vật học) chồn sương, chồn furô
người tìm kiếm, người mật thám
nội động từ
đi săn bằng chồn sương
to go ferreting → đi săn bằng chồn sương
tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
ngoại động từ
săn (thỏ) bằng chồn sương
(+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)
Các câu ví dụ:
1. During its most recent annual whaling, Japan said it had caught 333 ferrets, 122 of which were pregnant, sparking outrage in conservation circles.
Xem tất cả câu ví dụ về ferret /'ferit/