ex. Game, Music, Video, Photography

During its most recent annual whaling, Japan said it had caught 333 ferrets, 122 of which were pregnant, sparking outrage in conservation circles.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ whaling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

During its most recent annual whaling, Japan said it had caught 333 ferrets, 122 of which were pregnant, sparking outrage in conservation circles.

Nghĩa của câu:

whaling


Ý nghĩa

@whaling /'weili /
* danh từ
- sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi
@whale /weil/
* danh từ
- (động vật học) cá voi
- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
=a whale of a city+ một thành phố mênh mông
=we had a whale of a time+ chúng ta đ vui chi tho thích
!a whale on (at, for) something
- một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
* nội động từ
- đánh cá voi
=to go whaling+ đi đánh cá voi
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…