ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regnant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regnant


regnant /'regnənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đang trị vì
the king regnant → vua đang tự trị
  đang thịnh hành; đang được ưa chuộng
regnant fashion → kiểu đang thịnh hành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…