EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regnant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regnant
regnant /'regnənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đang trị vì
the king regnant
→ vua đang tự trị
đang thịnh hành; đang được ưa chuộng
regnant fashion
→ kiểu đang thịnh hành
← Xem thêm từ regnancy
Xem thêm từ regorge →
Từ vựng liên quan
an
ant
nt
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…