EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regnancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regnancy
regnancy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thống trị, sự trị vì
sự chi phối
← Xem thêm từ regnal
Xem thêm từ regnant →
Từ vựng liên quan
an
nancy
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…