EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regnal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regnal
regnal /'regnəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) triều đại, (thuộc) sự vị trí (của một ông vua)
regnal year
→ năm lên vị trí, năm lên ngôi vua; năm kỷ niệm lên ngôi
← Xem thêm từ reglet
Xem thêm từ regnancy →
Từ vựng liên quan
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…