ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regnal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regnal


regnal /'regnəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) triều đại, (thuộc) sự vị trí (của một ông vua)
regnal year → năm lên vị trí, năm lên ngôi vua; năm kỷ niệm lên ngôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…