ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reglet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reglet


reglet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) thanh gỗ chèn
  (ngành in) thanh chèn dòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…