EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reglet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reglet
reglet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) thanh gỗ chèn
(ngành in) thanh chèn dòng
← Xem thêm từ regius professor
Xem thêm từ regnal →
Từ vựng liên quan
let
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…